Tất cả các múi giờ ở Shibata-gun, Miyagi-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shibata-gun – Miyagi-ken. Đánh bẩy Shibata-gun, Miyagi-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibata-gun, Miyagi-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shibata-gun, Miyagi-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:51
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibata-gun, Miyagi-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Shibata-gun, Miyagi-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ōkawara
- Kitafunaoka
- Imashuku
- Taira
- Funaoka
- Funaoka-chūō
- Nojōmachi
- Tsukinoki
- Ono
- Murata
- Kawasaki
- Kamiotonashi
- Imashuku
- Yamaguchi
- Hosokura
- Hasekura
- Ubagafutokoro
- Goishi
- Aone-onsen
Về Shibata-gun, Miyagi-ken, Japan
Tính số lượt xem | 821 |
Về Miyagi-ken, Japan
Dân số | 2,337,514 |
Tính số lượt xem | 50,335 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,060 |