Tất cả các múi giờ ở Natori Shi, Miyagi-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Natori Shi – Miyagi-ken. Đánh bẩy Natori Shi, Miyagi-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Natori Shi, Miyagi-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Natori Shi, Miyagi-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:49
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Natori Shi, Miyagi-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Natori Shi, Miyagi-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ōmagari
- Kōya
- Masuda
- Shimomasuda
- Yuriage
- Takadate-yoshida
- Kitame
- Kitagama
- Hakozuka
- Iinozaka
- Natorigaoka
- Natori-shi
- Oyama
- Uematsu
Về Natori Shi, Miyagi-ken, Japan
Dân số | 74,740 |
Tính số lượt xem | 467 |
Về Miyagi-ken, Japan
Dân số | 2,337,514 |
Tính số lượt xem | 50,361 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,987,738 |