Tất cả các múi giờ ở Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamimatsuura Gun – Nagasaki Prefecture. Đánh bẩy Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:11
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Tất cả các thành phố của Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Imazato
- Tategushigō
- Takigawara
- Akao
- Nama
- Arikawa
- Chiji
- Sonegō
- Kogushigō
- Aokata
- Tsuwazakigō
- Fukumi
- Iwaseura
- Susaki
- Iwaseuragō
- Kōnoura
- Kamigotō
- Naname
- Hamanoura
- Kōbe
- Ryōzegauragō
- Sakakinoura
- Kotenoura
- Ōzera
- Arakawa
- Okawara
- Azetsu
- Hamakushi
- Arifukugō
- Nara
- Aoki
- Tsutsunoura
- Wakamatsugō
- Yakezaki
- Naraogō
- Shukunoura
Về Minamimatsuura Gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 1,384 |
Về Nagasaki Prefecture, Japan
Dân số | 1,407,904 |
Tính số lượt xem | 33,291 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,481 |