Tất cả các múi giờ ở Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Higashisonigi-gun – Nagasaki Prefecture. Đánh bẩy Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:10
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ogushigō
- Hiekobagō
- Nagabaru
- Nigorifuchi
- Nakaogō
- Shimogumigō
- Kobagō
- Isekigō
- Iwayagō
- Nakatakegō
- Dajigō
- Nakaogō
- Sarayamagō
- Nakayamagō
- Fukaura
- Sonogishukugō
- Orishikisegō
- Kawabaru
- Mitsugoegō
- Kaburagō
- Kanomaru
- Sakamotogō
- Nagaogō
- Yakeno
- Chiwatashukugō
- Nonokawagō
- Murakigō
- Kamigumigō
- Tanoharu
- Konegotogō
- Kodarugō
- Tanogashiragō
- Setogō
- Minegō
- Takebetagō
- Yumutagō
- Shingaegō
- Shikayama
- Tōmegō
- Kuramotogō
- Tōge
- Naganogō
- Ishikigō
- Momotsugō
- Shiroishigō
- Sugamutagō
- Hōonjigō
- Mitsunomatagō
- Shukugō
- Katafuchi
- Shiorigō
- Nakagumigō
- Hachitandagō
- Kawachigō
- Ōnegotogō
- Kawachigō
- Kobagō
- Kawatana
- Kanayagō
- Inorigōchigō
- Onikigō
- Kuchikidagō
- Nishi
Về Higashisonigi-gun, Nagasaki Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 2,098 |
Về Nagasaki Prefecture, Japan
Dân số | 1,407,904 |
Tính số lượt xem | 33,290 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,407 |