Tất cả các múi giờ ở Yamabe-gun, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamabe-gun – Nara-ken. Đánh bẩy Yamabe-gun, Nara-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamabe-gun, Nara-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Yamabe-gun, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:17
:37 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamabe-gun, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Yamabe-gun, Nara-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Minowa
- Kehara
- Kirihata
- Nakanoshō
- Mikadani
- Yoshida
- Katahira
- Dōmae
- Matono
- Iwaya
- Nishihata
- Hirose
- Katsuhara
- Fushiogami
- Kasuga
- Chūmusan
- Hirodai
- Sugō
- Kitano
- Zemyō
- Ōshio
- Matsuo
- Ōnishi
- Osose
Về Yamabe-gun, Nara-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,081 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,948 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,431 |