Tất cả các múi giờ ở Kashihara-shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kashihara-shi – Nara-ken. Đánh bẩy Kashihara-shi, Nara-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashihara-shi, Nara-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kashihara-shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:40
:50 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashihara-shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Kashihara-shi, Nara-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kashihara-shi
- Nakazoshichō
- Yagichō
- Sogachō
- Shirakashicho
- Shōkochō
- Ninokuchichō
- Magarikawachō
- Kuzumotochō
- Imaichō
- Higashibōjōchō
- Kawanishichō
- Unebichō
- Tōichichō
- Besshochō
- Misechō
- Ishikawachō
- Tanakachō
Về Kashihara-shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 125,288 |
Tính số lượt xem | 811 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,937 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,980 |