Tất cả các múi giờ ở Taku Shi, Saga-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Taku Shi – Saga-ken. Đánh bẩy Taku Shi, Saga-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taku Shi, Saga-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Taku Shi, Saga-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:02
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taku Shi, Saga-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Taku Shi, Saga-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Takagi-kawauchi
- Funayama
- Hasama
- Tanishimo
- Higashitakumachi-nōso
- Sasabaru
- Eribun
- Yakubo
- Yokoshibaori
- Meiji-saga
- Fujinokawachi
- Shibuki
- Minamitakumachi-shimotaku
- Shimozuru
- Yoshinoo
- Uranōso
- Nishitakumachi-itaya
- Bansho
- Amagase
- Yamainubaru
- Minamitakumachi-nagao
- Daji
- Yamaguchi
- Kuramochi
- Kogayama
- Ōno
- Taku
- Nishiyama
- Sayanomoto
- Kitatakumachi-takubaru
- Mutabe
- Kawara-kawachi
- Inoue
- Tani
- Nishinoharu
- Kishigawa
- Kitatakumachi-kosamurai
- Takumachi
- Hirakoba
Về Taku Shi, Saga-ken, Japan
Dân số | 20,882 |
Tính số lượt xem | 1,367 |
Về Saga-ken, Japan
Dân số | 839,458 |
Tính số lượt xem | 34,744 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,403 |