Tất cả các múi giờ ở Nita Gun, Shimane-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nita Gun – Shimane-ken. Đánh bẩy Nita Gun, Shimane-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nita Gun, Shimane-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Nita Gun, Shimane-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:07
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nita Gun, Shimane-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Tất cả các thành phố của Nita Gun, Shimane-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kamedake
- Tanioku
- Kōri
- Yashiro
- Sakane
- Tsuchihashi
- Kamegaichi
- Minari
- Ōtōge
- Ai
- Yokota
- Hinagawa
- Makihara
- Shimoyokota
- Nakabara
- Kamiai
- Yakawa
- Daiyama
- Furuichi
- Ōtani-hongō
- Yanagidamen
- Tanbo
- Nobushi
- Yamane
- 大馬木
Về Nita Gun, Shimane-ken, Japan
Tính số lượt xem | 894 |
Về Shimane-ken, Japan
Dân số | 712,336 |
Tính số lượt xem | 18,543 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,981,810 |