Tất cả các múi giờ ở Tagata-gun, Shizuoka, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tagata-gun – Shizuoka. Đánh bẩy Tagata-gun, Shizuoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tagata-gun, Shizuoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Tagata-gun, Shizuoka, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:52
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tagata-gun, Shizuoka, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Tagata-gun, Shizuoka, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Myōga
- Ōdake
- Mukaibara
- Kanbara
- Iriya
- Hiekawa
- Karuisawa
- Niiyama
- Kamizawa
- Nakahiekawa
- Funayama
- Hatake
- Umasaka
- Nishikata
- Tanna
- Kannan
- Nitta
- Shinkansen
- Sanbonmatsu
- Takizawa
- Binnosawa
- Minahata
- Iwasaki
- Nutaba
- Ōdoi
- Okkoshi
- Kakisawa
- Hosozawa
- Yuzuka
- Shinden
- Kashiya
- Settaichaya
- Fuji Town
- Hita
- Shimohirai
- Hata
- Ropponmatsu
- Shiromichisaka
- Tashiro
- Mamiya
- Shimonoyato
- Hirai
- Nakazato
- Yotsukaidō
- Shimotanna
- Tsukamoto
- Hirai
- Kuwahara
- Himori
Về Tagata-gun, Shizuoka, Japan
Tính số lượt xem | 1,831 |
Về Shizuoka, Japan
Dân số | 3,774,471 |
Tính số lượt xem | 66,291 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,961,772 |