Tất cả các múi giờ ở Ito-gun, Wakayama, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ito-gun – Wakayama. Đánh bẩy Ito-gun, Wakayama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ito-gun, Wakayama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Ito-gun, Wakayama, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:23
:01 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ito-gun, Wakayama, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Ito-gun, Wakayama, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kōya
- Hanazono-ikenokubo
- Shimokosawa
- Miyamoto
- Kaseda-naka
- Shiga
- Hanazono-nakaminami
- Kaseda-naka
- Higashigō
- Kashihara
- Nakakosawa
- Kaseda-higashi
- Shimoyukawa
- Miyagaito
- Hanazono-atarashi
- Higashimata
- Shinjō
- Terao
- Higashishibuta
- Hayashi
- Minami
- Kane
- Hanazono-kitadera
- Tsuegayabu
- Hanazono-yanase
- Hoshikawa
- Mijikano
- Nakatsutsuga
- Hirahara
- Hanasaka
- Kitamata
- Kamiya
- Kōyasan
- Otani
- Ōtaki
- Hiranta
- Shiide
- Shimoamano
- Kudoyama
- Myōji
- Kamikosawa
- Kuwabara-gaito
- Higashifuki
- Shimotsutsuga
- Kamitsutsuga
- Samizu
- Kasagi
- Nishigamine
- Hosokawa
- Kyōraji
- Shinden
- Nishishibuta
- Nyūkawa
- Nishigō
- Hoshiyama
- Hanazono-kuki
- Higashitani
- Nakaiburi
- Ainoura
- Taki
- Mitani
- Ōhata
- Yukawa
Về Ito-gun, Wakayama, Japan
Tính số lượt xem | 2,571 |
Về Wakayama, Japan
Dân số | 989,983 |
Tính số lượt xem | 22,042 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,556 |