Tất cả các múi giờ ở Kirinyaga, Republic of Kenya
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kenya – Kirinyaga. Đánh bẩy Kirinyaga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirinyaga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Kenya, mã điện thoại ở Republic of Kenya, mã tiền tệ ở Republic of Kenya.
Thời gian hiện tại ở Kirinyaga, Republic of Kenya
Múi giờ "Africa/Nairobi"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:37
:15 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirinyaga, Republic of Kenya
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Kirinyaga, Republic of Kenya nơi chúng ta biết múi giờ
- Kerugoya
- Sagana
- Kabonge
- Ndindiruku
- Ruangondu
- Kiarukungu
- Karaba Special Camp
- Kirigi
- Chiba
- Karaba
- Kimbimbi
- Mutithi
- Kianjanga
- Boma
- Gakurwe
- Gathigiriri
- Kiaga
- Kiaga
- Gatithi
- Gatuya
- Kiaritha
- Mwathaini
- Kangaru
- Kathaiya
- Kibingoti
- Thirikwa
- Mikarara
- Kanyokora
- Gatissa
- Kagongo
- Thiguku
- Kabari
- Kirunda
- Kagumo
- Gatumbi
- Nduini
- Karaini
- Kibingo
- Ruambiti
- Kanyokora
- Kavote
- Kathare
- Kangocho
- Kirong’e
- Thaita
- Gitaku
- Kangaita
- Mathigaine
- Difatha
- Kiambatha
- Kiamuthambi
- Kiriko
- Wamumu
- Gacharu
- Kathaka
- Githure
- Kamathuri
- Kianguanyi
- Rukanga
- Mukere
- Gathaithi
- Kambarare
- Mathangauta
- Njega
- Kaguyu
- Kianjiru
- Ndunduini
- Karuamgi
- Kianjege
- Miu
- Kagio
- Thumaita
- Kirogo
- Kamuiru
- Kiamaina
- Mbiri
- Riakiania
- Kiburu
- Matandara
- Rukanga
- Githagoya
- Mathiga
- Gathambi
- Kirimunge
- Muchagara
- Murinduko
- Mutitu
- Gacharu
- Ruiru
- Gathuthuma
- Kamuchege
- Mathiyas
- Mururi
- Ngiriambu
- Nyamindi
- Ithareni
- Kiamutugu
- Kiandai
- Kirimaine
- Kianjege
- Nguguine
- Karaine
- Kimunye
- Mukarara
- Mukinduri
- Thiba
- Kagio-ini
- Kangai
- Karia
- Kariru
- Murubara
- Nyangati
- Karia
- Kutus
- Mugumoini
- Baricho
- Karima
- Kiuria
- Mutige
- Nguka
- Rukenya
- Wanguru
- Karima
- Kiangai
- Kibirigwi
- Ndomba
- Gacogu
- Kianderi
- Low Tana
- Mururiini
- Kariani
- Gatuto
- Gatwe
- Guama
- Kabare
- Kiamwenja
- Kiandumo
- Samsons Corner
- Gakuo
- Karumandi
- Kiiru
- Gitumbi
- Kandongu
- Kianyaga
- Kameichiri
- Njega
Về Kirinyaga, Republic of Kenya
Dân số | 528,054 |
Tính số lượt xem | 7,080 |
Về Republic of Kenya
Mã quốc gia ISO | KE |
Khu vực của đất nước | 582,650 km2 |
Dân số | 40,046,566 |
Tên miền cấp cao nhất | .KE |
Mã tiền tệ | KES |
Mã điện thoại | 254 |
Tính số lượt xem | 330,453 |