Tất cả các múi giờ ở Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Prey Veng. Đánh bẩy Prey Veng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prey Veng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:04
:59 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Tất cả các thành phố của Prey Veng, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Prey Veng
- Phum Ângkrông
- Phumĭ Prângeuy
- Angkor Reach
- Phumĭ Koŭk Rôkar
- Chres
- Phumĭ Don Yu
- Phum Kâmpông Snê
- Phum Prêk Phkŏâm
- Kampong Leav
- Phum Svay Khnei
- Phumĭ Tuŏl Chrey
- Phum Péam Kaôh
- Ba Phnum
- Damrei Slab
- Phumĭ Dângkiĕb Kdam
- Prey Khla
- Phum Poŭ Phlŭk
- Prey Totueng
- Phum O
- Phumĭ A Lang
- Phumĭ Ângk Nuŏn
- Phumĭ Chrey Prey Dâmbâng
- Phum Kbal Kaôh
- Phum Prêk Krâhê
- Kaoh Chuor Ti Pir
- Chey Kampok
- Phumĭ Ta Kuŏn
- Phum Dei Thŏy
- Phumĭ Lămlong
- Phum Tiléng
- Phum O Léay
- Sakhakkar
- Chey A Khaol
- Phum Prâsrê
- Ta Ngak Srae
- Phumĭ Thmâ Pun
- Sou
- Ruessei Sanh
- Rumchek
- Phumĭ Dondaôk
- Phumĭ Rôliĕk
- Phumĭ Thiĕn Tri
- Preaek Chrov
- Spueu Ka
- Peam Ro
- Phumĭ Pring
- Phum Khleăng
- Tbaeng
- Kim Sorya
- Tuol Sang
- Phumĭ Kaôh Ku Léav
- Pou Chreaek
- Reathor
- Phumĭ Prâsrê
- Phumĭ Sâmraông
- Phum Svay Tani
- Preaek Changkran
- Ampil Toul
- Phum Châmbâk Prăng
- Cheung Tuek
- Phumĭ Prêk Chruk
- Phumĭ Svay Tmat
- Phum Kândal
- Phumĭ Baeuk Tuk
- Phumĭ Trâbêk
- Thmei
- Pnov
- Angkor K’aot
- Preaek Chrey
- Vôtt Trach
- Phum Lôpéach
- Phum Thngann
- Krang Ta Yang
- Phum Kdoeung Reai
- Phum Tapech
- Prey Rumdeng
- Phumĭ Trâpeăng Krănh
- Ta Sou
- Samraong
- Prey Lean
- Koun Tnaot
- Phum Prasul Tik
- Phumĭ Prey Svay
- Phumĭ Trâpeăng Pring
- Kok
- Preaek Dach
- Snae Rean
- Phumĭ Tral
- Phum Prêk Reăng
- Prey Sakum
- Chea Khlang
- Phum Chheu Am
- Phumĭ Don Rœăn
- Phumĭ Sâmraông
- Phum Châk
- Phum Prey Kéav
- Phum Thmei
- Trapeang Chak
- Kaoh Kok
- Phumĭ Khsâm Cheung
- Phumĭ Prêk Ta Roăt
- Phumĭ Prey Vôr
- Phumĭ Téan Phleung
- Phumĭ Tnaôt Trét
- Phum Kandal
- Preah Sdach
- Cham
- Phumĭ Cha
- Kaoh Chek
- Phumĭ Sâmbuŏr
- Ta Ouk
- Thma Treang
- Phumĭ Chhuk
- Ampov Prey
- Phumĭ Pôn
- Sdau
- Phumĭ Thŏng Bĕnh
- Phumĭ Trâpeăng Snaôr
- Andoung Ta Sraen
- Sampoung
- Phumĭ Bœ̆ng Thum
- Boeng
- Phumĭ Châmnœ̆t Rœssei
- Phum Punley
- Phum Prâhut
- Preaek Anteah
- Prey Phda
- Svay Andoung
- Ta Ngak
- Phumĭ Trâpeăng Prei
- Phumĭ Trâpeăng Rumdéng
- Trapeang Phlons
- Banlich Prasat
- Chey Ta
- Snao
- Phum Baray Khang Lĕch
- Phumĭ Kânhchriĕch
- Phumĭ Kântĭl
- Phumĭ Khnaô
- Phumĭ Lăk Nœ̆m
- Phumĭ Poŭthĭ Khpós
- Phumĭ Prâsnar
- Phumĭ Prêk Ta
- Phumĭ Tuŏl Sângkê
- Phum Cheung Tœ̆k
- Sangkae Chrum
- Phum Tachey
- Pou Roung
- Traok
- Pou Ta Mom
- Trapeang Kdam
- Ta Ream Lech
- Pnov Ti Pir
- Kâmchay Méa
- Phumĭ Chhkê Kon
- Phumĭ Kôk Toch
- Phumĭ Kŏk Trom
- Phumĭ Péam Rô
- Phum Prasat
- Phum Tama
- Ta Pung
- Phum Tnaôt Svay
- Trapeang Skon
- Preah Andoung
- Ta Hel Kha
- Khŭm Prasat
- Phumĭ Chey Môngkól
- Phumĭ Chŏng Tuŏl
- Phumĭ Dondaôk
- Phumĭ K’êk
- Phum Krăng
- Kruos
- Ponley
- Phum Popus
- Phumĭ Prey Cha
- Prey Chek
- Phum Prey Chheutéal
- Phumĭ Sângkê
- Phumĭ Sângvăn
- Phumĭ Ta Mêng
- Phumĭ Trâpeăng Rôméas
- Phumĭ Tuŏl Lvéa
- Vôtt Ângk Khloŭk
- Poun
- Svay Chrum
- Edth
- Kaoh Roka
- Ampil
- Phum Beng
- Chambak
- Phumĭ Chheutéal
Về Prey Veng, Kingdom of Cambodia
Dân số | 947,357 |
Tính số lượt xem | 26,682 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 429,418 |