Tất cả các múi giờ ở Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Svay Rieng. Đánh bẩy Svay Rieng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Svay Rieng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
06:01
:26 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Tất cả các thành phố của Svay Rieng, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Svay Rieng
- Phumĭ Khuŏch
- Traok
- Phumĭ Prey Stiĕng
- Trapeang Smach
- Pou Krouch
- Tey Yea
- Phumĭ Châmkar Kaôh
- Phumĭ Péareăng
- Phumĭ Prâchântréa
- Trapeang Bon
- Prey Char
- Prey Praeus
- Phum Russey Chou
- Thnal Totueng
- Chrey Thum
- Trapeang Die Leu
- Ak Mul
- Phumĭ Trâpeăng Pôpél
- Monourom
- Prey Ta Thuek
- Phumĭ Poŭthĭ
- Prey Ph’av
- Prey Sampor
- Tuol Vihear
- Trapeang Trach
- Khŭm Chheutéal
- Phumĭ Băk Rônoăs
- Doun Nouy
- Phumĭ Kâmpóng Tasuŏs
- Phumĭ Kbal Dâmrei
- Phumĭ Prey Tayoăn
- Saenta
- Kbal Thnal
- Phumĭ Ângkrông
- Phumĭ Kâmpóng Âmpĭl
- Sek Chrum
- Phumĭ Bŏs
- Phumĭ Méloŭng
- Koy Trabaek
- Kampout Mreak
- Ou Samdei
- Svay Rumpea
- Teahean Kraom
- Phumĭ Kraôl Koŭ Khang Kaeut
- Bati
- Kbal Thnal
- Phumĭ Ângk Ta Moŭk
- Boeng
- Phumĭ Chék
- Phum Kon Kôki
- Phumĭ Prey Thnóng
- Phumĭ Rœssei Tôtœ̆ng
- Phumĭ Taléan
- Phumĭ Tôtéa
- Traok
- Phumĭ Lbaeuk
- Prey Roka
- Kaoh Kban Cheung
- Phumĭ Kdei Sâmraông
- Phumĭ Khsê Dêk
- Phumĭ Prey Phdau
- Ruessei Daoch
- Phumĭ Tathiĕn
- Serei Ao
- Prama
- Ou K’am
- Chies Ruessei
- Phum Tanôy
- Popul
- Thmol
- Phumĭ Thnál Péam
- Tuol Sdei
- Prey Rumduol
- Phumĭ Ânlóng Spéan
- Phum Boeng Rai Khang Thong
- Phumĭ Sopha
- Phumĭ Tanu
- Ta Dev
- Me Sa Thngak
- Thmie
- Phumĭ Tathêt
- Prasab Leak
- Kouk Lvieng
- Prey Srah
- Khŭm Kâmpóng Châmlâng
- Phumĭ Ta Mŏm
- Vôtt Bŏs Phlăng
- Ruessei Lieb
- Nhoar
- Phumĭ Bŏs Kôkir
- Phumĭ Châmbák Thum
- Phumĭ Don Am
- Phumĭ Svay Kal
- Phumĭ Thna
- Kâmpóng Roŭ
- Phumĭ Ângk Prâsrê
- Chres
- Phumĭ Kântuŏt Kraôm
- Phumĭ Krânhung
- Phumĭ Tanu
- Ou Ta Mou
- Trapeang Tom
- Svay Ta Yean
- Chambak
- Chrak Ruessei
- Phumĭ Kraôl Koŭ Kândal
- Prey Angkonh
- Prey Chamnar
- Phumĭ Prey Chhlăk
- Prey Thlok
- Phumĭ Rôbaôh Pring
- Svay
- Trapeang Phlong
- Prey Tob
- Ksetr
- Prey Thum
- Phumĭ Prey Rônoŭng
- Ream Chou
- Phumĭ Thnál Péam
- Phumĭ Trâbêk
- Trapeang Krapis
- Vôtt Chrey Kdaông
- Tong Mau
- Romiet
- Sambuor
- Khŭm Svay Chrŭm
- Phumĭ Âmpŏu Prey
- Phumĭ Bânla S’ĕt
- Phumĭ Cham
- Phumĭ Krâsăng Chrŭm
- Phumĭ Néaréatén
- Phumĭ Prey Praeus
- Svay Ta Phlo
- Phumĭ Trâpeăng Ph’av
- Phum Trâpeăng Dânghĕt
- Chrak Mtees
- Phumĭ Bânla Saĕt
- Chrung Popel
- Thnal Totueng
- Bos
- Chob Pring
- Phumĭ Prey Véar
- Ta Suos
- Phumĭ Trâpeăng Vêng
- Chantrea
- Tuol Angk
- Phumĭ Chéa Théach
- Phum Chrâk Smach
- Prey Ta Yueng
- Phumĭ Sâmraông
- Phumĭ Thlôk
- Phumĭ Traôk
- Phumĭ Trâpeăng Trav
- Phumĭ Tuŏl Tréa
- Kampout Pras
- Phum Mônoŭrŭm
- Doun Tey
- Pou Thmei
- Angk Kduoch
- Beoung Ray Nord
- Phumĭ Don Tông
- Phumĭ Krâhâm Kâr
- Svay Koy
- Phumĭ Tasák
- Phumĭ Trás
- Prey Kabbas
- Ta Trung
- Thlok Pring
- Trapeang Ta Ei
- Ba Krong
- Phumĭ Ângk Svay
- Phum Châmkar Léav
- Phumĭ Dêk Phleung
- Phumĭ Meunchey
- Phnum Srov
- Phumĭ Svay Rôlum
- Trapeang Thlok
- Phumĭ Thmei
- Tnaot
- Phumĭ Trâpeăng Thmâ
- Prasat
- Trapeang Kandal
- Khŭm Prâthéat
- Samyaong
- Khŭm Sângkhôr
- Krânhung
- Phumĭ Hêk Sâmnănh
- Phumĭ Krâbas
- Phumĭ Prêk Pôk
- Prey Phniet
- Pring Chrum
Về Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Dân số | 482,785 |
Tính số lượt xem | 17,370 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 429,896 |