Thời gian hiện tại ở Phumĭ Prey Rônoŭng, Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Svay Rieng – Phumĭ Prey Rônoŭng. Đánh bẩy Phumĭ Prey Rônoŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Phumĭ Prey Rônoŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Phumĭ Prey Rônoŭng, nhiều khách sạn ở Phumĭ Prey Rônoŭng, dân số ở Phumĭ Prey Rônoŭng, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian chính xác ở Phumĭ Prey Rônoŭng, Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
22:17
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Phumĭ Prey Rônoŭng, Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Phumĭ Prey Rônoŭng, Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Vĩ độ | 10°58'17" 10.9715 |
Kinh độ | 105°54'47" 105.913 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
Dân số | 482,785 |
Tính số lượt xem | 18,305 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 448,212 |
Sân bay gần Phumĭ Prey Rônoŭng, Svay Rieng, Kingdom of Cambodia
SGN | Tan Son Nhat International Airport | 84 km 52 ml | |
VCS | Coong Airport | 103 km 64 ml | |
VCA | Can Tho Airport | 104 km 65 ml | |
PNH | Phnom Penh International Airport | 133 km 82 ml | |
VKG | Rach Gia Airport | 134 km 83 ml | |
CAH | Kamau | 215 km 134 ml |