Tất cả các múi giờ ở Takeo, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Takeo. Đánh bẩy Takeo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takeo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Takeo, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
22:00
:55 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takeo, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Tất cả các thành phố của Takeo, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Takeo
- Phumĭ Véal Srê
- Phumĭ Trâpeăng Ângk
- Phumĭ Don Tuŏt
- Phumĭ Kêv Kămphleung
- Moeung Preaschen
- Phumĭ Chh’aeu Thlăn
- Phumĭ Tnaôt
- Prey Yuthka
- Phumĭ Srŏk Poŭthĭ
- Tonle Bati
- Phumĭ Chŏng Thnál
- Phumĭ Daeum Poŭthĭ
- Phumĭ Prey Rón
- Phumĭ Tuŏl Svay
- Phumĭ Yéa P’aeu
- Phumĭ Ângk Néaréay
- Phumĭ Kôk
- Phum Pich Ântréa
- Phumĭ Phsa Takêu
- Phumĭ Sâmraông
- Phumĭ Thlôk Yŭl
- Ream Andaeuk
- Phumĭ Takêv
- Phumĭ Trăm Léav
- Takeo
- Phumĭ Chrey Rôyoŭng
- Phumĭ Lvéa
- Phumĭ Pu Khăt
- Phumĭ Srâmŏkh
- Trapeang Kralanh
- Ou Saray
- Bát Rôkar
- Phumĭ Poŭ Ta Sŭ
- Phumĭ Ta Yœ̆ng
- Phumĭ Chrés
- Phumĭ Trom
- Phumĭ Yól Chék
- Kandaol
- Phumĭ Âmpĭl
- Phumĭ Ângk Tachăn
- Phumĭ Châmréh
- Phumĭ Chrâk Chikŏâm
- Phumĭ Pir Lvêng
- Phumĭ Sâmpéar
- Phumĭ Tuŏl Săng
- Phumĭ Kâmpóng Barayn
- Phumĭ Kântróng
- Phumĭ Khnăch Duŏch
- Pou Doh
- Vôtt Ângk Chŭm
- Prab Siem
- Prey Kduoch
- Phumĭ Chheutéal
- Phumĭ Kdŏl Chômrŭm
- Phumĭ Pônley
- Phumĭ Prey Kdei
- Phumĭ Téahéan Dom
- Phumĭ Véal
- Phumĭ Vôtt Sla
- Phumĭ Sângkôm Méanchey
- Phumĭ Tăng Réasei
- Phumĭ Phnum Dĕn Khang Cheung
- Phumĭ Prey Phdau Krau
- Phumĭ Thyéa
- Vôtt Âmra
- Khŭm Srê Rônoŭng
- Phumĭ Chbar Môn
- Phumĭ Prey Cheung
- Phumĭ Prey Ph’é
- Phumĭ Prey Snuŏl
- Phumĭ Ângkôr Borei
- Phumĭ Ângk Rôkar
- Phumĭ Kâmpóng Yoŭl
- Phumĭ Krăng Thum
- Phumĭ Prey Thum
- Vôtt Chheutéal
- Phumĭ Khleăng Sâmbat
- Phumĭ Kŭs
- Prey Ampok
- Phumĭ Prey Dák Pôr
- Phumĭ Prey Vêng
- Phumĭ Sdau Êm
- Phumĭ Sên Bân
- Anhchanh
- Phumĭ Chumreăh Pén
- Phumĭ Saliv
- Phumĭ Svay Chăl
- Bourei Cholsar
- Leay Bour
- Prasat
- Ângk Tasaôm
- Phumĭ Dâmnăk Réachéa
- Phumĭ Prămbei Mŭm
- Phumĭ Phnum Ângkôr Borei
- Phumĭ Sla
- Phumĭ Ta Ei
- Cheang Tong
- Phumĭ Chéav Pdei
- Phumĭ Chŏng Ângkâr
- Phum Prey Slek
- Phumĭ Rôviĕng
- Trapeang Srangae
- Phumĭ Băk Dai
- Phumĭ Prey Khla
- Phumĭ Tônloăb
- Phumĭ Vôtt Dŏng
- Phumĭ Bâr Cham
- Phumĭ Dong Khpós
- Phumĭ Krâpŭm Chhuk
- Phumĭ Péan Méas
- Phumĭ Prey Kŭy
- Phumĭ Savăn
- Phumĭ Svay Prey
- Phumĭ Ta Méng
- Phum Kâmpông Samâr
- Kouk Prech
- Phum Beng
- Phum Krâchĕl
- Phumĭ Krâmŭm Cháng
- Phumĭ Prey Khmâch
- Phumĭ Srê Kês
- Phumĭ Svay Péar
- Thlok Damnak Luong
- Phumĭ Âmrê
- Phumĭ Krâsăng Khpós
- Phumĭ Phnum
- Phumĭ Prey Ph’av
- Phumĭ Sâmâr Léav
- Phumĭ Snaô
- Phumĭ Trâkiĕt
- Khpob Svay
- Phumĭ Prâhut
- Prey Sbat
- Phumĭ Sâmâr
- Phumĭ Tbong Dâmrei
- Phumĭ Tisa
- Phumĭ Tnaôt Chŭm
- Phumĭ Tréa
- Ta Loea
- Phumĭ Êk Chey
- Phumĭ Kânchak
- Phum Beng Pong Tuc
- Phumĭ Prey Chôr
- Phumĭ Prey Léab
- Phumĭ Prey O Poŭthĭ
- Phumĭ Sai Mai
- Phumĭ Sarêk
- Phumĭ Trâpeăng Phnum
- Phum Kâmpong Léav
- Lumpong
- Tara Kom
- Phumĭ Kânlêng Khla
- Phumĭ Kaôh Moân
- Phumĭ Kbal Poŭthĭ
- Phumĭ Kumsei
- Phumĭ Prêk Khtôr
- Phumĭ Ta Tai
- Phumĭ Ta Trâk
- Phumĭ Thnál Tôtœ̆ng
- Phumĭ Tônlé
- Phumĭ Trâpeăng Sráng
- Vôtt Ângk S’at
- Phum Trâpeăng Svay
- Otdam Souriya
- Phumĭ Ângkôr Mœăang
- Phumĭ Ângk Ta Nu
- Phumĭ Char
- Phumĭ Chi Khnéal
- Phumĭ Chroŭy
- Phumĭ Kdănh
- Phumĭ Khnâng Koŭ
- Phumĭ Leăk Chăs
- Phumĭ Prey Mlu
- Phumĭ Prey Sva
- Phumĭ Rôviĕng
- Phumĭ Sâmraông
- Phumĭ Sâmrâong
- Phumĭ Srăh Trâkuŏn
- Phumĭ Ta Long
- Phumĭ Ta Nôn
- Phumĭ Ta Trâk
- Phumĭ Thnál Bêk
- Phumĭ Tônloăb
- Phumĭ Trâpeăng Tĭm
- Phumĭ Vihéar Khpós
- Trăm Khnar
- Chey Chouk
- Tram Kol
- Kirivôngs
- Phumĭ Âmpĭl
- Phumĭ Bântéay Thléay
Về Takeo, Kingdom of Cambodia
Dân số | 963,747 |
Tính số lượt xem | 19,508 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 429,725 |