Tất cả các múi giờ ở Muḩāfaz̧at al Wusţá, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Wusţá. Đánh bẩy Muḩāfaz̧at al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩāfaz̧at al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Sultanate of Oman, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian hiện tại ở Muḩāfaz̧at al Wusţá, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
10:18
:34 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩāfaz̧at al Wusţá, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Muḩāfaz̧at al Wusţá, Sultanate of Oman nơi chúng ta biết múi giờ
- Haymā’
- Aş Şawbīḩ
- Haylat Bin ‘Anūz
- Al ‘Amūd
- Al Jashrīb
- Ghāfat Maḩjān
- Ja‘lūnī
- Al Lubaytim
- Al Khalaf
- Ash Shū‘ayr
- Ghadw
- Shiqqat al ‘Awd
- Şarāb
- Al Masnīn
- Qarn Fu’ād
- Al Ghubrah al Janūbīyah
- Şabghā’
- Mādir
- Al ‘Ayn
- Qunay‘
- Aş Şufayyah
- Al Yanzaf
- Dhahīf
- Maz‘ajūt
- Marāti‘
- Ḩijj
- Qayşad
- Qarayayn
- Fāḑī
- Duqm
- Filim
- Wāţif
- Ţuraybīl
- Mafraq Ra’s Madrakah
- Shi‘bat Raghab
- Makhsain
- As Saḩmah
- Al ‘Ūdayn
- Maḩram
- Şawqarah
- Ramlah
- Anjāw
- Madrakah
- Dharbūt
- Ghashab
- Al Jabāt
- Kibrīt
- Z̧ahr
- An Nakhar
- Mukhayzinah
- Hayāl al Khitān
- Ghāfat al Khaḑrā’
- Haylat Bin ‘Arūq
- Markaz
- Aş Şalūţīyāt
- Haylat al Ghabarah
- Zawlīyah
- Al Khamsīn
- Sidrah
- Ḩulaybah
- Malāqiţ
- Hajlat Harad
- Wādī al Ma‘bar
- Ash Sharbūth
- Thalīn
- Jilfah
- Maḩawt
- Mukhaybīyah
- Jaww al Ḩaḑīb
- An Na‘āmīyah
- Surayr
- Al Jūbah
- Tanbatāt
- Ţawf aḑ Ḑam
- Z̧ahr
- Dīthāb
- Al ‘Awf
- Ash Shajrayt
- Ghābat al Ḩuqf
- Ḩalfanāt
- Ad Dafa‘
- As Safiq
- Manāzif
- Haytām
- Midayrah
- Wādī Ghayl
- Nafūn
- Al Lakbī
- Al Ghubrah ash Shamālīyah
- Ḩubārá
- Habhīb
- Al Khabbah
- Qarī
- Aţ Ţayyārī
- Ad Daynār
- Wādī as Sayl
- Aş Şabkhah
- Barqat
- Al Kaḩil
- As Sa‘danāt
- Qarḩat Biday‘īn
- Aş Şarāyim
- Al Maḩall
- Haylat La’mia
- Aş Şuraymah
- ‘Ūd ath Thamām
- Al Khaḑrā’
- Mukhaizna
- Al Qawāsim
- Haylat Ḩarāshif
- Mā’ al Mushāsh
- Yad‘ah
- Al Ḩawīyah
- Juwayrah
- Qillat Sumayr
- Ar Rumaylī
- Ash Shu‘ayb
- Laḩbaz̧ah
- Lakbah
- Haylat al Khurayshīfah
- Al ‘Ajā’iz
- Al Ghiḑin
- Al Khalūf
- Qarn Alam
- Shitāl
- Sayḩ an Nasāyim
- Abu Maḑābī
- Al ‘Aynīyah
- Marjīsh
- Al Ghubrah
- Athbānīyah
- Al Ghāfatayn
- Rāqī
- Abū aţ Ţubūl
Về Muḩāfaz̧at al Wusţá, Sultanate of Oman
Dân số | 24,196 |
Tính số lượt xem | 6,512 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 219,845 |