Tất cả các múi giờ ở Ciblas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ciblas Novads. Đánh bẩy Ciblas Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ciblas Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Ciblas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:49
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ciblas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Tất cả các thành phố của Ciblas Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Mazā Medišova
- Mežernīki
- Lielā Medišova
- Vindraži
- Vierņi
- Felicianova
- Mazā Medišova
- Lauči
- Ārmaņi
- Šnitniki
- Rečnaja
- Sipki
- Vjarumi
- Biņova
- Čivžuļi
- Jasenci
- Miņini
- Ezersala
- Ražanova
- Avīši
- Voiti
- Zeltiņi
- Ierzeļova
- Tereki
- Franapole
- Nūraugi
- Līdumnieki
- Mjaiši
- Blonti
- Krupiši
- Kušņeri
- Degļova
- Jakuči
- Bolüžova
- Astenci
- Vācu Kalni
- Cibla
- Marenpole
- Kreiči
- Plaudiši
- Zvirgzdene
- Akaši
- Berozovka
- Kļešņiki
- Pušmucova
- Šmati
- Abricki
- Skriņi
Về Ciblas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,410 |
Tính số lượt xem | 2,945 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 263,225 |