Tất cả các múi giờ ở Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Grobiņas Novads. Đánh bẩy Grobiņas Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grobiņas Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Tất cả các thành phố của Grobiņas Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Grobiņa
- Bārta
- Dubeņi
- Medze
- Ķīburi
- Stroles
- Alanda
- Rolava
- Piņķi
- Vitiņi
- Iļģi
- Krūte
- Gavieze
- Vārtāja
- Tilti
- Cimdenieki
- Susta
- Kapsēde
- Tāši
- Gūžas
Về Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 10,220 |
Tính số lượt xem | 1,916 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 264,433 |