Thời gian hiện tại ở Krūte, Bārtas pagasts, Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Bārtas pagasts, Grobiņas Novads – Krūte. Đánh bẩy Krūte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krūte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krūte, nhiều khách sạn ở Krūte, dân số ở Krūte, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Krūte, Bārtas pagasts, Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:30
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krūte, Bārtas pagasts, Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:47 |
Về Krūte, Bārtas pagasts, Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°22'49" 56.3804 |
Kinh độ | 21°25'33" 21.4257 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 10,220 |
Tính số lượt xem | 1,977 |
Về Bārtas pagasts, Grobiņas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 285 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,745 |
Sân bay gần Krūte, Bārtas pagasts, Grobiņas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 25 km 16 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 52 km 33 ml | |
RIX | Riga International Airport | 167 km 104 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 214 km 133 ml | |
KDL | Kardla Airport | 301 km 187 ml |