Tất cả các múi giờ ở Ropažu novads, Ropažu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Ropažu novads – Ropažu Novads. Đánh bẩy Ropažu novads, Ropažu Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ropažu novads, Ropažu Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Latvia. Mã điện thoại ở Republic of Latvia. Mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Ropažu novads, Ropažu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:32
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ropažu novads, Ropažu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Tất cả các thành phố của Ropažu novads, Ropažu Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Silakrogs
- Stopiņi
- Kangari
- Tumšupe
- Arupīte
- Lielkangari
- Ropaži
- Endzeliņi
- Nāgelmuiža
- Kākciems
- Ūlupi
- Jaunbagumi
- Vāverkrogs
- Zaķumuiža
- Villasmuiža
- Gaidas
Về Ropažu novads, Ropažu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 863 |
Về Ropažu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,832 |
Tính số lượt xem | 1,153 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,606 |