Tất cả các múi giờ ở Berane, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Berane. Đánh bẩy Berane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Berane, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:32
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berane, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Tất cả các thành phố của Berane, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Berane
- Marsenića Rijeka
- Radunovići
- Tripkovići
- Crvljevine
- Seoca
- Gornje Zaostro
- Trešnjevo
- Bastahe
- Buče
- Donja Rženica
- Crni Vrh
- Dragosava
- Plasa
- Spaljevići
- Strane
- Navotina
- Bjeloševac
- Babin
- Zagorje
- Srednje Zaostro
- Radmuževići
- Glavaca
- Ulica
- Luge
- Popovići
- Praćevac
- Gornja Mala
- Dapsići
- Banjevac
- Jugovine
- Sela
- Savići
- Delevići
- Bare Ajdinovića
- Vukoderica
- Maslari
- Luke
- Jašovići
- Lubnice
- Mezgalji
- Petnjik
- Zagrađe
- Budimlja
- Dapsići
- Dolac
- Goražde
- Pešca
- Rmuše
- Zagrad
- Babića Mala
- Stubica
- Vuča
- Kržulje
- Ržine
- Rujišta
- Krš
- Orah
- Jodole
- Kaludra
- Trepča
- Lekići
- Lukin Vir
- Vinicka
- Repište
- Rovca
- Veliđe
- Rudeš
- Mašte
- Paleža
- Gornje Grudice
- Donji Lužac
- Rakovac
- Donje Zaostro
- Dinje
- Bare
- Skakavac
- Ljuta
- Gornji Lužac
- Beran Selo
- Ćetkovići
- Čoveča Glava
- Tmušići
- Aluge
- Košutnjak
- Buljići
- Bijedanj
- Kurikuće
Về Berane, Montenegro
Tính số lượt xem | 5,504 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 188,992 |