Tất cả các múi giờ ở Govĭ-Altay Aymag, Mongolia
Giờ địa phương hiện tại ở Mongolia – Govĭ-Altay Aymag. Đánh bẩy Govĭ-Altay Aymag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Govĭ-Altay Aymag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Mongolia, mã điện thoại ở Mongolia, mã tiền tệ ở Mongolia.
Thời gian hiện tại ở Govĭ-Altay Aymag, Mongolia
Múi giờ "Asia/Hovd"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
01:17
:55 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Govĭ-Altay Aymag, Mongolia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Tất cả các thành phố của Govĭ-Altay Aymag, Mongolia nơi chúng ta biết múi giờ
- Altai
- Urda Goliin Bayshing
- Tsagaan-Uul
- Darhan Puntsag Bayshing
- Tergetiin Bayshing
- Bayan-Ovoo
- Mogoyn Bayshing
- Sangiin Dalayn Hüryee
- Bandan Dashiling Hüryee
- Naran
- Sundalta Bayshing
- Buga
- Guulin
- Tümen
- Büren
- Darvi
- Jirgalantayn Datsang
- Bayan
- Bij-Altay
- Darhan Guunii Datsang
- Altay
- Namaldzaagiin Dugang
- Suhaytayn Bulag
- Tahilt
- Boro Üdzüüriin Subarga
- Bichigt
- Dara Eheiin Jisa
- Jargalant
- Öldzeyte Bulagiin Hiid
- Tögrög
- Araiin Hüryee
- Haliun
- Hüytenii Jisa
- Ugumir
- Tögörigiin Bayshing
- Tögörigiin Hüryee
- Bayan Buuraliin Hüryee
- Dashi Dorjiin Datsang
- Hasagt
- Dashi Choyling Hüryee
- Hongoriin Hüryee
- Mogoyn Hüryee
- Taygan
- Tseel
- Bayangol
- Dalin-tyuryu
- Khurkhurogiin Khure
- Hujirtayn Örtöö
- Üneen-Us
- Ovoot
- Sharga
- Tamch
- Türgen
- Dzüyl
- Tsetserengiin Dugang
- Narabanchinii Hüryee
- Salgar
- Shara Belchiriin Bayshing
- Buyanbat
- Sangiyn Dalay
- Bayan
- Dzahuy
- Hayaagiin Bayshing
- Sayn-Ust
- Bayangol
- Talshand
- Tsagaan-Olom
- Dzüyliin Hüryee
- Hayrhan
- Tsetserligiin Bayshing
Về Govĭ-Altay Aymag, Mongolia
Dân số | 64,293 |
Tính số lượt xem | 4,121 |
Về Mongolia
Mã quốc gia ISO | MN |
Khu vực của đất nước | 1,565,000 km2 |
Dân số | 3,086,918 |
Tên miền cấp cao nhất | .MN |
Mã tiền tệ | MNT |
Mã điện thoại | 976 |
Tính số lượt xem | 92,032 |