Tất cả các múi giờ ở Mashegu, Niger State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Mashegu – Niger State. Đánh bẩy Mashegu, Niger State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mashegu, Niger State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Mashegu, Niger State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:31
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mashegu, Niger State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Tất cả các thành phố của Mashegu, Niger State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Duba
- Donko
- Kanya
- Bukuta
- Patiko
- Jiriku
- Gidan Fatuma
- Igede
- Eddan
- Adogo
- Beji
- Daja
- Shaffini
- Tungan Ali
- Bambafu
- Tenende
- Ubeggi
- Adago
- Adebo
- Dashe
- Ibeton Kari
- Kanti
- Kusoko
- Kwotachi
- Awuru
- Jimaku
- Urau
- Kabchi
- Fashe
- Fellagi
- Jiwangi
- Sanaga
- Chegu
- Kuba
- Chagwa
- Likoro
- Machuchi
- Mogu
- Safo
- Asa
- Kwandare
- Kwarere
- Kwati
- Manegi
- Mazakuka
- Kulfo
- Bari
- Bechi Kachi
- Beji Karami
- Chafo
- Duffan
- Ibi
- Kizhi
- Kpatachi
- Sheshe
- Asa
- Eddan
- Faje
- Gambogi
- Ibeton Kafi
- Poji
- Wobagi
- Mashegu
- Etsangi
- Mule
- Purti
- Shankadade
- Tswafu
- Eban
- Kabogi
- Yankade
- Zugurma
Về Mashegu, Niger State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,338 |
Về Niger State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 4,082,558 |
Tính số lượt xem | 108,672 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,007,890 |