Tất cả các múi giờ ở Nord-Odal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Nord-Odal – Hedmark fylke. Đánh bẩy Nord-Odal, Hedmark fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nord-Odal, Hedmark fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Nord-Odal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:39
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nord-Odal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Tất cả các thành phố của Nord-Odal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Sand
- Øvre Tjennli
- Fjell
- Bruvoll
- Sagstua
- Songnes
- Tjernli
- Svennebyvika
- Røne
- Traut
- Lutne
- Mo
- Løkker
- Bråtan
- Haug
- Fjell,øvre
- Rud
- Gardvik
- Rudsætra
- Bekkegrenda
- Kolbergsætra
- Knapper
- Austvatn
- Tjernsligrenda
- Lannes
- Størjen
Về Nord-Odal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 5,098 |
Tính số lượt xem | 1,003 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,238 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 522,691 |