Tất cả các múi giờ ở Stor-Elvdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Stor-Elvdal – Hedmark fylke. Đánh bẩy Stor-Elvdal, Hedmark fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stor-Elvdal, Hedmark fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Stor-Elvdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:47
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stor-Elvdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Tất cả các thành phố của Stor-Elvdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Koppang
- Brenna
- Nordre Koppangskjølen
- Småtjørnsætrane
- Brattlund
- Søndre Messeltsætra
- Berger
- Brettninga
- Bakken
- Svestad
- Trønnes
- Negard
- Steinvik
- Atnbrua
- Møkleby
- Sollimoen
- Stor Elvdal
- Atnosen
- Vestgard
- Moen
- Sollia
- Strandsætra
- Frammi
- Lauvland
- Opphus
- Tangen
- Gustugrenda
- Søndre Koppangskjølen
- Rogsvea
- Brenn
- Stai
- Atna
- Alvheim
- Enden
- Rasta
- Evenstad
- Hovde
- Messelt
Về Stor-Elvdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 2,689 |
Tính số lượt xem | 1,480 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,626 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 529,716 |