Tất cả các múi giờ ở Mandal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Mandal – Vest-Agder Fylke. Đánh bẩy Mandal, Vest-Agder Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mandal, Vest-Agder Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Mandal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:30
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mandal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:47 |
Tất cả các thành phố của Mandal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Mandal
- Farestad
- Ytre Farestad
- Sanden
- Brinsdal
- Nedre Malmø
- Sånum
- Gjervollstad
- Skjernøysund
- Rugland
- Skjeipstad
- Soteland
- Langeland
- Sande
- Harkmark
- Austre Vatne
- Frøysland
- Valand
- Greipsland
- Lundevik
- Østre Skogsfjord
- Berge
- Midtre Møll
- Strømmen
- Hille
- Kasperboden
- Lindland
- Risørbank
- Skagestad
- Malmø
- Eigebrekk
- Fuskeland
- Hauge
- Landøy
- Valvik
- Møl
- Systad
- Tregde
- Djubo
- Eskeland
- Halse
- Aas
- Kalland
- Røyseland
- Dyrstad
- Skinnsnes
- Vestnes
- Haddeland
- Rødland
- Rossnes
- Toftenes
- Ime
- Skadberg
- Kleven
- Eikjeland
Về Mandal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 14,543 |
Tính số lượt xem | 1,908 |
Về Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 161,276 |
Tính số lượt xem | 27,485 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 540,834 |