Tất cả các múi giờ ở Midtre Gauldal, Trøndelag, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Midtre Gauldal – Trøndelag. Đánh bẩy Midtre Gauldal, Trøndelag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Midtre Gauldal, Trøndelag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Midtre Gauldal, Trøndelag, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:37
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Midtre Gauldal, Trøndelag, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 03:56 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 22:34 |
Tất cả các thành phố của Midtre Gauldal, Trøndelag, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Soknedal
- Dragset
- Bjørgen
- Sæter
- Budal
- Kirkvoll
- Støren
- Løkken
- Vinsnes
- Åsenhus
- Småvollan
- Lakketariusvollen
- Bjørgja
- Bordal
- Løklia
- Singsåsaunet
- Eggalia
- Haugen
- Hoggsegga
- Vagnill
- Bones
- Buset
- Fløttom
- Solberg
- Telsnes
- Engan
- Hågån
- Storrød
- Fredheim
- Haukdal
- Kjellen
- Almås
- Enli
- Bjørkset
- Aunet
- Gjerdet
- Reitstøa
- Reppe
- Kvernberget
- Folstadgrenda
- Haukdalgrenda
- Hermo
- Gjelbakken
- Fløttom
- Kotsøy
- Singsås
- Soknes
- Nordstuu
- Rognes
- Grindløkken
- Revset
- Lundan
Về Midtre Gauldal, Trøndelag, Kingdom of Norway
Dân số | 5,950 |
Tính số lượt xem | 1,797 |
Về Trøndelag, Kingdom of Norway
Tính số lượt xem | 57,911 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 546,788 |