Tất cả các múi giờ ở Indre Fosen, Trøndelag, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Indre Fosen – Trøndelag. Đánh bẩy Indre Fosen, Trøndelag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Indre Fosen, Trøndelag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Indre Fosen, Trøndelag, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:26
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Indre Fosen, Trøndelag, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:02 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 22:30 |
Tất cả các thành phố của Indre Fosen, Trøndelag, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Råkvåg
- Vemundstad
- Stoan
- Innerråksjøen
- Vålen
- Liahåggån
- Djupdalen
- Almås
- Leksvik
- Aune
- Saga
- Reinsgrenda
- Auna
- Hårberg
- Tånnårvika
- Balstad
- Hermstad
- Ramsvik
- Kvernvika
- Råk
- Fevågsjøen
- Rønningen
- Røstad
- Skånøya
- Bliksås
- Fagerås
- Kvithylla
- Markabygden
- Rødberget
- Stadsbygd
- Fevåg
- Husby
- Myra
- Røamyr
- Skau
- Denstad
- Staurset
- Hindrem
- Brøskift
- Landsem
- Gimle
- Litle Moen
- Sollia
- Tronstad
- Vatngården
- Korsvegen
- Vikan
- Straumen
- Rissa
- Hårsåker
- Sund
- Ratet
- Dørndal
- Selnes
- Langneset
- Askjem
- Nebb
- Myr
- Fagerdalen
- Leira
- Frengen
- Mo
- Solem
- Store Moen
- Sørvika
- Vanvikan
- Bjørnerås
- Hoven
- Sjursvika
- Bakken
- Dalen
- Asklund
- Skalmerås
- Kroa
Về Indre Fosen, Trøndelag, Kingdom of Norway
Dân số | 10,108 |
Tính số lượt xem | 2,702 |
Về Trøndelag, Kingdom of Norway
Tính số lượt xem | 57,519 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 542,938 |