Tất cả các múi giờ ở Gisborne, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Gisborne. Đánh bẩy Gisborne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gisborne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở New Zealand, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Gisborne, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
05:36
:11 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gisborne, New Zealand
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:24 |
Tất cả các thành phố của Gisborne, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Gisborne
- Tolaga Bay
- Ruatoria
- Manutuke
- Te Karaka
- Tokomaru
- Patutahi
- Waipiro
- Bartlett
- Makauri
- Okitu
- Awapuni
- Mangapapa
- Makaraka
- Whatatutu
- Moutohora
- Ngatapa
- Port Awanui
- Whataupoko
- Whakaangiangi
- Wharekopae
- Tiniroto
- Hicks Bay
- Tuparoa
- Waipaoa
- Ormond
- Waerengaahika
- Kaiti
- Outer Kaiti
- Ahititi
- Matawai
- Otoko
- Rangitukia
- Waitakaro
- Tamarau
- Rere
- Muriwai
- Te Araroa
- Whareponga
- Elgin
- Horoera
- Kaitaratahi
- Pakihiroa
- Rakauroa
- Te Puia
- Te Hapara
- Whangara
- Wainui
- Motu
- Puhua
- Waerengaokuri
- Waikohu
- Matawhero
- Pehiri
Về Gisborne, New Zealand
Dân số | 46,700 |
Tính số lượt xem | 3,682 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 151,326 |