Thời gian hiện tại ở Waerengaokuri, Gisborne District, Gisborne, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Gisborne District, Gisborne – Waerengaokuri. Đánh bẩy Waerengaokuri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waerengaokuri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waerengaokuri, nhiều khách sạn ở Waerengaokuri, dân số ở Waerengaokuri, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian chính xác ở Waerengaokuri, Gisborne District, Gisborne, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
10:08
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waerengaokuri, Gisborne District, Gisborne, New Zealand
Mặt trời mọc | 06:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:11 |
Về Waerengaokuri, Gisborne District, Gisborne, New Zealand
Vĩ độ | -39°19'0" -38.6833 |
Kinh độ | 177°46'1" 177.767 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Gisborne, New Zealand
Dân số | 46,700 |
Tính số lượt xem | 3,823 |
Về Gisborne District, Gisborne, New Zealand
Tính số lượt xem | 3,474 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 158,975 |
Sân bay gần Waerengaokuri, Gisborne District, Gisborne, New Zealand
GIS | Gisborne Airport | 19 km 12 ml | |
WHK | Whakatane Airport | 112 km 70 ml | |
NPE | Hawkes Bay Airport | 116 km 72 ml | |
ROT | Rotorua International Airport | 142 km 88 ml | |
TUO | Taupo Airport | 146 km 91 ml | |
TRG | Tauranga City Airport | 177 km 110 ml |