Tất cả các múi giờ ở Marlborough, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Marlborough. Đánh bẩy Marlborough mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marlborough mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở New Zealand, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Marlborough, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
21:02
:26 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marlborough, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Tất cả các thành phố của Marlborough, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Blenheim
- Picton
- Havelock
- Seddon
- Renwick
- Mayfield
- Otaki
- Hakahaka
- Onauku
- Whangakoko
- Lochmara bay
- Ocean Bay
- Resolution Bay
- Grove
- Kaiuma
- Wharanui
- Hillersden
- Rapaura
- Crail Bay
- Glenlee
- Kapowai
- Otanerau
- Cape Jackson
- Farnham
- Jordan
- The Pines
- Cape Jackson
- Kenepuru Head
- Te Rawa
- Ship Cove
- Admiralty Bay
- Kaituna
- Mirza
- Hamilton Bay
- Kakapo Bay
- Pukekoikoi
- Wairau Valley
- Riverlands
- Okukari
- Pine Valley
- Tira-ora
- Waikawa
- Wairangi
- Mount Pleasant
- Waihopai
- Altimarlock
- Deep Creek
- Erina
- Awapiri
- Pinohia
- Upcot
- Greville Harbour
- Springlands
- Havelock Suburban
- Manaroa
- Spring Creek
- Tinline
- Melville Cove
- Avondale
- Kaituna
- Koromiko
- Rai Valley
- Blind River
- Te Pangu
- Onapua
- Riversdale
- Endeavour Inlet
- Hauwai
- Onamalutu
- Taimate
- Camden
- Whakatahuri
- Ohingaroa
- Te Weka
- Whatanihi
- Molesworth
- Otarawao
- Ward
- Witherlea
- Birch Hill
- Bay of Many Coves
- Burleigh
- Canvastown
- Fabians Valley
- Saint Omer
- Waikakaho
- Woodbourne
- Broughton Bay
- Rai Falls
- Redwoodtown
- Homewood
- Mahakipawa
- Patuki
- Te Awaiti
- Welds Hill
- Dashwood
- Grovetown
- Okaramio
- Waitai
- Langridge
- Te Rou
- Tuamarina
- Para
Về Marlborough, New Zealand
Dân số | 45,000 |
Tính số lượt xem | 5,741 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 151,156 |