Tất cả các múi giờ ở Wellington City, Wellington, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Wellington City – Wellington. Đánh bẩy Wellington City, Wellington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wellington City, Wellington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở New Zealand. Mã điện thoại ở New Zealand. Mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Wellington City, Wellington, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
12:50
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wellington City, Wellington, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:16 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:18 |
Tất cả các thành phố của Wellington City, Wellington, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Wellington
- Khandallah
- Brooklyn
- Kelburn
- Ohariu
- Kingston
- Kaiwharawhara
- Mount Cook
- Te Aro
- Churton Park
- Northland
- Pipitea
- Highbury
- Linden
- Wellington Central
- Thorndon
- Lyall Bay
- Westhaven
- Vogeltown
- Chartwell
- Broadmeadows
- Raroa
- Melrose
- Glenside
- Breaker Bay
- Roseneath
- Newtown
- Johnsonville
- Mornington
- Southgate
- Takapu Valley
- Karaka Bays
- Karori
- Ngaio
- Makara Beach
- Kowhai Park
- Berhampore
- Oriental Bay
- Wilton
- Wadestown
- Rangoon Heights
- Makara
- Mitchelltown
- Mount Victoria
- Seatoun Heights
- Kaiwharawhara
- Horokiwi
- Woodridge
- Newlands
- Moa Point
- Happy Valley
- Miramar
- Kilbirnie
- Owhiro Bay
- Island Bay
- Crofton Downs
- Redwood
- Grenada Village
- Hataitai
- Tawa
- Greenacres
- Rongotai
- Houghton Bay
- Seatoun
- Aro Valley
- Paparangi
- Strathmore Park
- Maupuia
- Karori West
- Ngauranga
- Grenada North
Về Wellington City, Wellington, New Zealand
Tính số lượt xem | 3,239 |
Về Wellington, New Zealand
Dân số | 464,000 |
Tính số lượt xem | 10,123 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 158,435 |