Tất cả các múi giờ ở Hai’l Region, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Hai’l Region. Đánh bẩy Hai’l Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hai’l Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Saudi Arabia, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian hiện tại ở Hai’l Region, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:35
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hai’l Region, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Tất cả các thành phố của Hai’l Region, Kingdom of Saudi Arabia nơi chúng ta biết múi giờ
- Ha'il
- Sidīs
- An Nuqrah
- Al Wusaytā’
- Şadyān
- As Suwayfilah
- Al Khuraymī
- An Niz̧īm
- Al Mindassah ash Sharqīyah
- Al Mabda‘
- Al Athlah
- Al Ajfar
- Al Mukhtalif
- Jar‘ā’ al Qā‘id
- Wutidah
- Al Wudayy
- Al Makz̧um
- As Surayḩah
- Ash Shubaykah
- Umm al Qulbān
- Ar Rawḑ
- ‘Iqdah
- Aţ Ţuwāl
- Al Qarfā’
- Al Khuţţah ash Sharqīyah
- Al Jithyāthah
- Ash Sha‘lānīyah
- Az̧ Z̧uluz̧al
- Qufār
- Al Wu‘aylī
- Al Muḑayyiḩ
- Baq‘ā’ ash Sharqīyah
- Aş Şulay‘ā’
- Ghisil
- Al Bīr
- Al Mab‘ūthah
- Al Bid‘
- Al Qasara
- ‘Uqlat Ibn Dānī
- Jubbah
- ‘Uqaylat al Laban
- Al Makz̧am
- Al Waqīd
- Al Ḩufayr
- Quşayrīyāt
- Minshār
- Shuqayq
- Ar Rishāwīyah
- Shukhūr
- Simīrā’
- Al Jar‘ā’
- Al ‘Uqlah
- As Sufun
- Aş Şulubīyah
- Al Ghār
- Al Laqīţah
- Ḑubay‘ah
- Rī‘ Taqrīb
- Al Ghumayyisah
- Al ‘Iḑidī
- Al Hamjah
- Jubbah
- Ash Shīḩīyah
- Ibḑah
- Ḩuwayyān
- Al Marmá
- As Silayyil
- Şufayyān
- Al Muwaykir
- Al Khuţţah
- Sarrā’
- Al Ḩaţī
- Al Qaş‘ā’
- Aş Şunaynā
- ‘Uqlat Ibn Kulayb
- Al Jubb
- Ash Shu‘aybah
- Al Huwaydī
- Al Jilf
- Ath Thinayyān
- Aţ Ţulayḩah
- Al Qā‘id
- An Ni‘ayy
- Al Badā’i‘
- Al Mindassah al Gharbīyah
- Ad Dārah
- Ar Ruway‘
- Badā’i‘ Murayfiq
- Al Jabrīyah
- Ghamrah
- Ash Shirayhīyah
- Al Juḩfah
- Al Mushayţīyah
- Al Hurayr
- Al Ma‘āzil
- Al Maḑābī‘
- Al Mu‘ayqilāt
- Al ‘Idwah
- Al Qawşah
- Al ‘Uz̧aym
- Dighnūn
- Al Ḩumayrā’
- Badā’i‘ as Sab‘ān
- Qaşr al ‘Ishrūwwāt
- Ţābah
- Al Judayyidah
- Al Jithāmīyah
- Mawqaq
- Aş Şighawá
- Tuwārin
- Ad Dīmāsah
- Umm al ‘Amāyir
- Al Qulaybayn
- Rakk
- Mubarriz
- Al ‘Arfajīyah
- Aş Şafrā’
- Aţ Ţuwayyah
- Nakhl U‘aywij
- As Sab‘ān
- Badā’i‘ ‘Ilqah
- Ţalḩā’
- Şaḩayy
- Al Mihaynīyah
- An Nīşīyah
- Al Ḩāmirīyah
- Murayfiq
- Aţ Ţarfāwī
- Qinā’
- Aş Şubayḩīyah
- Badā’i‘ Naqbayn
- Quşayr Matrūk
- Ar Ruwāq
- Al Bāj
- Bayḑā’ Nathīl
- Jufayfā’
- Al Wubayrīyah
- Kamb aḑ Ḑulū‘
- Al Mu‘abbā’
- An Nīşīyah
- As Sāqiyah
- Al Luwaybidah
- As Si‘ayyirah
- Al Muţarrifīyah
- Turubah
- Al Qulayyibah
- Al Jufayfah
- Thiral
- Al Mubaydi‘
- Al Khayţ
- Raynibah
- Badā’i‘ al ‘Ishsh
- Baq‘ā’
- Badā’i‘ al Makḩūl
- Aş Şahwah
- An Nāşirīyah
- Ash Sha‘afah
- Al ‘Ishsh
- Az Zabīrah
- Fayd
- Al Kihayfīyah
- Ash Shirthah
- Al Biyāḑī
- Munīfat al Qā‘id
- Al Ḩayyānīyah
- Al Luwaymī
- ‘Urayjā’
- Ash Shinān
- At Turbīyah
- Al Kihafah
Về Hai’l Region, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 597,144 |
Tính số lượt xem | 8,991 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 130,186 |