Tất cả các múi giờ ở Hallsbergs Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Hallsbergs Kommun – Örebro län. Đánh bẩy Hallsbergs Kommun, Örebro län mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hallsbergs Kommun, Örebro län mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Sweden. Mã điện thoại ở Kingdom of Sweden. Mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian hiện tại ở Hallsbergs Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:02
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hallsbergs Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Tất cả các thành phố của Hallsbergs Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden nơi chúng ta biết múi giờ
- Hallsberg
- Pålsboda
- Sköllersta
- Östansjö
- Vretstorp
- Hjortkvarn
- Ängsholm
- Stensbo
- Gårdsjöbacken
- Tarsta
- Vibbanbo
- Ilvanbo
- Skogaholm
- Gambo
- Översta
- Kalsta
- Kävesta
- Norra Glottra
- Långängen
- Tystinge
- Prästebo
- Iboholm
- Kängstorp
- Nain
- Sörby
- Stenkulla
- Mörkasbo
- Samsala
- Gillberga
- Tälle
- Vinala
- Höga
- Körtingsberg
- Näset
- Ormhult
- Södra Nybble
- Väla
- Hällebo
- Kånsta
- Norra Nybble
- Skruke
- Sörby
- Vallby
- Hulta
- Bengtsbo
- Tisarbaden
- Bäck
- Berg
- Bulltorp
- Ekeberga
- Olovsberg
- Tunbohässle
- Bållby
- Blåberga
- Hultsjön
- Lybby
- Tomta
- Viken
- Bäcken
- Haddebo
- Svennevadsby
- Gryt
- Herrgryt
- Latorp
- Deje
- Forntomta
- Kvinnersta
- Römossen
- Ösby
- Björnhammaren
- Dampudden
- Bänneboda
- Skrubby
- Svennevad
- Testa
Về Hallsbergs Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 15,236 |
Tính số lượt xem | 2,820 |
Về Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 283,113 |
Tính số lượt xem | 39,119 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,041,133 |