Tất cả các múi giờ ở Strängnäs Kommun, Södermanlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Strängnäs Kommun – Södermanlands län. Đánh bẩy Strängnäs Kommun, Södermanlands län mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strängnäs Kommun, Södermanlands län mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Sweden. Mã điện thoại ở Kingdom of Sweden. Mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian hiện tại ở Strängnäs Kommun, Södermanlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:25
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strängnäs Kommun, Södermanlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Tất cả các thành phố của Strängnäs Kommun, Södermanlands län, Kingdom of Sweden nơi chúng ta biết múi giờ
- Strängnäs
- Mariefred
- Åkers Styckebruk
- Stallarholmen
- Marielund
- Härad
- Merlänna
- Tuna
- Åkers Krutbruk
- Valla
- Mörbytorp
- Rällinge
- Nybble
- Åker
- Storudden
- Bärby
- Forsa
- Slottsbrinken
- Edsala
- Frölinge
- Roteby
- Hyvena
- Järsta
- Nybble
- Skämbylöt
- Snytberga
- Grundbro
- Helgarö
- Ulvhäll
- Björklund
- Elma
- Jättna
- Norrlänna
- Kumla
- Malmby
- Hallsborg
- Hannemyra
- Kinger
- Lundby
- Årby
- Dalby
- Fjällsta
- Läggesta
- Lagnö
- Marietorp
- Vansö
- Ärja
- Husby
- Lilla Lundby
- Rocklänna
- Vahrendorff
- Sanda
- Karlby
- Kilfröslunda
- Åsby
- Grinda
- Aspö
- Berga
- Ekeby
Về Strängnäs Kommun, Södermanlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 32,444 |
Tính số lượt xem | 2,222 |
Về Södermanlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 274,723 |
Tính số lượt xem | 22,978 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,027,042 |