Tất cả các múi giờ ở Osby kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Osby kommun – Skåne län. Đánh bẩy Osby kommun, Skåne län mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Osby kommun, Skåne län mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Sweden. Mã điện thoại ở Kingdom of Sweden. Mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian hiện tại ở Osby kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:02
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Osby kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Tất cả các thành phố của Osby kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden nơi chúng ta biết múi giờ
- Osby
- Lönsboda
- Killeberg
- Stora Bökön
- Hamsarp
- Höghult
- Hultaberg
- Tosthult
- Västra Kalhult
- Dubbarp
- Jonstorp
- Strömsborg
- Gullarp
- Källstorp
- Östra Genastorp
- Södra Lindhult
- Östra Kalhult
- Skinnemyra
- Västra Genastorp
- Tommaboda
- Slähult
- Bohult
- Hasslaröd
- Holmö
- Lilla Stockhult
- Nyteboda
- Västra Flyboda
- Duvhult
- Lilla Svinön
- Ravnarp
- Stora Svinön
- Angshult
- Boalt
- Ebbarp
- Gnubbefälle
- Kylen
- Gisslaboda
- Holma
- Bökeberga
- Malshult
- Norra Hulta
- Ekeröd
- Hässlehult
- Källsved
- Östanböke
- Östra Flyboda
- Östra Svenstorp
- Torslehult
- Västra Svenstorp
- Visseltofta
- Åbuen
- Brunkelstorp
- Karhult
- Kärraboda
- Marklunda
- Olastorp
- Rumpeboda
- Segutslycke
- Bodarp
- Gylsboda
- Hunshult
- Svanshals
- Applehult
- Loshult
- Norra Rågeboda
- Nybygden
- Snöarp
- Stora Stockhult
- Traneboda
- Fjärkulla
- Kräbbleboda
- Södra Rågeboda
- Ubbaboda
- Hökön
- Sibbarp
- Strönhult
- Gräsljunga
- Simontorp
- Stavshult
- Vesljunga
- Hanavrå
- Vigenstorp
- Kungstorp
- Norra Lindhult
- Björkhult
- Övraryd
- Eskilstorp
Về Osby kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,687 |
Tính số lượt xem | 3,099 |
Về Skåne län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,263,088 |
Tính số lượt xem | 63,342 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,049,611 |