Tất cả các múi giờ ở Lebap, Turkmenistan
Giờ địa phương hiện tại ở Turkmenistan – Lebap. Đánh bẩy Lebap mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lebap mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Turkmenistan, mã điện thoại ở Turkmenistan, mã tiền tệ ở Turkmenistan.
Thời gian hiện tại ở Lebap, Turkmenistan
Múi giờ "Asia/Ashgabat"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
23:50
:09 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lebap, Turkmenistan
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Tất cả các thành phố của Lebap, Turkmenistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Türkmenabat
- Gowurdak
- Atamyrat
- Gazojak
- Saýat
- Farap
- Jeýhun
- Dostluk
- Kyzyl-Daykhan
- Gabakly
- Koytendag
- Kazarma
- Akkumulam
- Chagpata
- Esenmengli
- Mukry
- Turkmenistan
- Komsomol’sk
- Sayat
- Birata
- Imeni Komsomola
- Nichka
- Amyderýa
- Bay-Kishlak
- Kerkiçi
- Karakhauz
- Imeni Il’icha
- Ispas
- Eski-Narazym
- Khodzha-Kenepsi
- Chagaguzar
- Kelif
- Amudar’ya
- Charvadar
- Burdalyk
- Gökje
- Chaudur
- Pioner
- Garamätnyýaz
- Khatab
- Hojambaz
- Peski
- Buyrabab
- Imeni Kalinina
- Golovnoye Staroye
- Ene-Kuliyevo
- Avchi
- El’jik
- Imeni Andreyeva
- Halaç
- Kyal’tayab
- Kyal’tayab
- Koyten
- Kurlugun
- Karnas
- Khodzhara
- Lambe
- Ymamnazar
- Chaltut
- Etbashi
- Tashrabad
- Ak-Rabat
- Basaga
- Golovnoye
- Karkin
- Birleshik
- Dzharguzar
- Garlyk
- Berdelyk
- Aktepe
- Kyzylkasyl
- Khadzhykulluk
- Isamli
- Kolkhozabag
- Säkar
- Surhy
- Yaroshevskiy
- Kumpete
- Megejik
- Shagal
- Kazarma
- Atatlyk
- Internatsional
- Kokmiyar
- Kommunizm
- Kul’tura
- Kularyk
- Kushchi
- Galkynyş
- Usty
- Dzhingilkhatab
- Imeni Lenina
- Imeni Tel’mana
- Kuraish
- Repetek
- Khatab
- Tura-Kishlak
- Imeni Stalina
- Kommunist
- Sardoba
- Karabulak
- Khadzhikaraul
- Gurşunmagdan Kärhanasy
- Bazardepe
- Kulayanchi
- Kundzhak
- Mirzabek
- Zarpchi
- Imeni Kirova
- Shaundi
- Krach
- Khodzhakishlak
- Batash
- Gadyn
- Yulangyz
- Pioner
Về Lebap, Turkmenistan
Dân số | 1,388,461 |
Tính số lượt xem | 6,382 |
Về Turkmenistan
Mã quốc gia ISO | TM |
Khu vực của đất nước | 488,100 km2 |
Dân số | 4,940,916 |
Tên miền cấp cao nhất | .TM |
Mã tiền tệ | TMT |
Mã điện thoại | 993 |
Tính số lượt xem | 31,781 |