Tất cả các múi giờ ở Hsinchu County, Taiwan, Taiwan
Giờ địa phương hiện tại ở Taiwan – Hsinchu County – Taiwan. Đánh bẩy Hsinchu County, Taiwan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hsinchu County, Taiwan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Taiwan. Mã điện thoại ở Taiwan. Mã tiền tệ ở Taiwan.
Thời gian hiện tại ở Hsinchu County, Taiwan, Taiwan
Múi giờ "Asia/Taipei"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:40
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hsinchu County, Taiwan, Taiwan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Hsinchu County, Taiwan, Taiwan nơi chúng ta biết múi giờ
- Bilin
- Youchepo
- Sanye
- Nankeng
- Qilin
- Xindakeng
- Laogengliao
- Xiananpian
- Maoping
- Huangzhitou
- Sheliaokeng
- Shiliao
- Pozitou
- Donghai
- Xiawanzi
- Youluodian
- Pengwu
- Ahuawo
- Xiashui
- Xizhou
- Huayuan
- Malincuo
- Shigangzi
- Xiataiyao
- Bengpoque
- Baishihu
- Shaotanwo
- Tianliaokeng
- Xiangjiaowo
- Zhubeikou
- Shikengzi
- Liuliao
- Pengcuowo
- Boluocun
- Tianjiucuo
- Toufenlin
- Shiyingzi
- Danziwo
- Baliao
- Shuziwu
- Xilang
- Dadu
- Bogongxia
- Buding
- Shi’erliao
- Shibitan
- Zhuwei
- Yanglao
- Zhiwo
- Changgangling
- Xinbu
- Xiashuiqi
- Buxin
- Ma’an
- Songwuwo
- Zhonglundian
- Jinshan
- Pogengwo
- Shuqiaowo
- Fanzihu
- Xiahebei
- Xinzhuangzi
- Xionglin
- Sanjiaocheng
- Xiadoulun
- Liushunan
- Shuibiantou
- Tuo’ai
- Jieshilong
- Lao’ai
- Xiahengkeng
- Zaokeng
- Dapingwowei
- Jiale
- Jianzhuwo
- Jinping
- Zhugaowu
- Xianhe
- Houmian
- Xinshe
- Liuzitao
- Luchang
- Emei
- Baliao
- Baoshan
- Naluo
- Dongshi
- Ziyuanzhuang
- Leshan
- Baishi
- Anwuwo
- Yanlao
- Goubei
- Matai
- Pinglunwen
- Buhe
- Shisiliao
- Tianxin
- Dingxizhou
- Wangyelong
- Xiadali
- Wulong
- Yangxiwo
- Kanxia
- Shuichetou
- Hankengzi
- Aikou
- Chuishang
- Shifenliao
- Hukou
- Ruanqiao
- Liyuan
- Maishuren
- Mawudu
- Shigulin
- Shuitoupai
- Taigang
- Dongkengkou
- Dawo
- Kuaishan
- Xiabilai
- Shangyuanshan
- Niudoukou
- Xincheng
- Shimen
- Mayuan
- Meiyuan
- Zhongfanzihu
- Shitouping
- Zhongxing
- Xiamianpen
- Baoshan
- Ganyuangang
- Qixia
- Tangliao
- Shiniukeng
- Shuanglianpo
- Qiliao
- Jinlu
- Jiufenzi
- Jiuxiongping
- Zhulin
- Zhongcheng
- Tianbu
- Xiuhu
- Nanwo
- Beibu
- Damei
- Daping
- Tuchang
- Shiping
- Wuhua
- Shantai
- Hexing
- Zhangshuyuan
- Caoliao
- Erque
- Wuniku
- Shuiqili
- Xinhe
- Shangwaihu
- Shanghengkeng
- Xiashui
- Yushan
- Jianshi
- Youluo
- Xinxing
- Nanping
- Shangshan
- Shizicun
- Shuyuan
- Siliao
- Dahankeng
- Dahu
- Wufenbu
- Gaoqiao
- Meihua
- Aijianzi
- Shangbilai
- Yinying
- Nichuan
- Butou
- Zhubei
- Erchongkeng
- Kantoucuo
- Laohukou
- Libu
- Mamei
- Mayuancun
- Mianduyoushe
- Taiping
- Xiaofenlin
Về Hsinchu County, Taiwan, Taiwan
Dân số | 530,486 |
Tính số lượt xem | 21,506 |
Về Taiwan, Taiwan
Tính số lượt xem | 452,884 |
Về Taiwan
Mã quốc gia ISO | TW |
Khu vực của đất nước | 35,980 km2 |
Dân số | 22,894,384 |
Tên miền cấp cao nhất | .TW |
Mã tiền tệ | TWD |
Mã điện thoại | 886 |
Tính số lượt xem | 555,918 |