Tất cả các múi giờ ở Kati, Zanzibar Central/South Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Kati – Zanzibar Central/South Region. Đánh bẩy Kati, Zanzibar Central/South Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kati, Zanzibar Central/South Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United Republic of Tanzania. Mã điện thoại ở United Republic of Tanzania. Mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian hiện tại ở Kati, Zanzibar Central/South Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:28
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kati, Zanzibar Central/South Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Tất cả các thành phố của Kati, Zanzibar Central/South Region, United Republic of Tanzania nơi chúng ta biết múi giờ
- Koani Ndogo
- Koani
- Pingwe
- Marumbi
- Chwaka
- Changani
- Karange
- Michamvi
- Mchafu
- Kyangale
- Uroa
- Hanyegwa Mohana
- Mseweni
- Kinduni
- Azala
- Birikani
- Kiongoni
- Kimu
- Binguni
- Kidundani
- Kichikini
- Kinyongo
- Kingoni
- Mtakwani
- Jendele
- Bi Moja
- Mkonjani
- Shamba-la-Pwani
- Mpapa
- Tunguu
- Bweni
- Kikungwi
- Kwambani
- Tindini
- Mwembe N’gombe
- Unguja Ukuu
- Kituoni
- Mwera
- Kiongoni
- Kisomanga
- Basra
- Chichi
- Mchangani
- Phagali
- Uzingwi
- Mhindoni
- Zuze
- Bondeni
- Chuchumile
- Kibajanga
- Ubago
- Umbuji
- Kitumba
- Mwamampaji
- Bambi
- Ndijani
- Pongwe
- Bweni
- Gambani
- Kidunguni
- Mfumbwi
- Kijuni
- Marseilles
- Cheju
- Dunga
- Kigongoni
- Kikozi
- Mgani Haji
- Mkorogo
- Uzini
- Kibele
- Kibodeni
- Kwebona
- Mapopwe
- Panga Nguruwe
- Poromoka
- Dunga/Tunguu
- Bambi
- Bweni
- Mayami
- Kiphuju
- Panga Pemba
- Shahaji
- Chikuni
- Kwakirobo
- Ukongoroni
- Uzi
- Jamat Khana
- Kidukajua
- Mzingani
- Dikoni
- Kidimni
- Pongwe
- Kaye
- Machui
- Ndijani
Về Kati, Zanzibar Central/South Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 4,543 |
Về Zanzibar Central/South Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 115,588 |
Tính số lượt xem | 10,090 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 360,104 |