Tất cả các múi giờ ở Kyotera, Central Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Kyotera – Central Region. Đánh bẩy Kyotera, Central Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyotera, Central Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Kyotera, Central Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:22
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyotera, Central Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Tất cả các thành phố của Kyotera, Central Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Kyotera
- Bugere
- Katera
- Bugera
- Lugongo
- Kawule
- Ntovu
- Kibale
- Gayaza
- Katunta
- Kakuza
- Binoni
- Bugaju
- Sanje
- Kasasa
- Mubanzi
- Mutukula
- Nyangoma
- Mutukula
- Butembe
- Nkenge
- Goma
- Kasambya
- Ngono
- Kibale
- Kijaguro
- Kisalizi
- Ndolo
- Goma
- Kamuganja
- Kayanja
- Kiluli
- Kiswere
- Mabira
- Mirambi
- Kakira
- Katulu
- Lusaka
- Kabuwoko
- Makondo
- Kalongo
- Kangabo
- Kasaali
- Mayanja
- Nabigasa
- Kampungu
- Misozi
- Ninzi
- Kasasa
- Kijonjo
- Kyalugala
- Kyebe
- Lukulavu
- Njeru
- Nkoko
- Kakuuto
- Kikonge
- Kiteredde
- Kyesimbi
- Mirugwe
- Nakabanga
- Bigada
- Kalungi
- Kasoga
- Kitoto
- Lukoma
- Manyama
- Nsese
- Bikira
- Bugomola
- Bwasa
- Kabale
- Katongero
- Kibindu
- Kirumba
- Lwankoni
- Mizinda
- Nakatogo
- Kalisizo
- Kibanda
- Kibanda
- Banda
- Kabira
- Kyakatuma
- Matale
- Nsambya
- Bisanje
- Gunda
- Kiwumulo
- Lutete
- Mutondo
- Simba
- Kakoma
- Lwansasi
- Machodi
- Njara
- Nvubu
- Bunyonyi
- Kanoni
- Kibanda
- Lusese
- Lwagulwe
- Nambabi
Về Kyotera, Central Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,557 |
Về Central Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,683,887 |
Tính số lượt xem | 134,350 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 416,556 |