Tất cả các múi giờ ở Adjumani District, Northern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Adjumani District – Northern Region. Đánh bẩy Adjumani District, Northern Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Adjumani District, Northern Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Adjumani District, Northern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:19
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Adjumani District, Northern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Tất cả các thành phố của Adjumani District, Northern Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Adjumani
- Lowa
- Paoja
- Paloga
- Kenda
- Loa
- Lowa
- Eleukwe
- Arinyapi
- Patali
- Elevhwe
- Liri
- Olia
- Pasia
- Angwarapi
- Okangali
- Agojo
- Nyeu
- Foda
- Jurumini
- Maiaciko
- Marindi
- Maaji
- Paeji
- Opi
- Pagirinya
- Pawinyo
- Ege
- Oyuwi
- Gwere
- Pakelle
- Leyia
- Kiraba
- Okangali
- Ajujo
- Elegu Parish
- Palemo
- Mbwere
- Itoasi
- Mijale
- Ogboro
- Kolididi
- Lajopi
- Marindi
- Goli
- Palaro
- Ilolo
- Ogujebe
- Lowa
- Tianyu
- Adzugopi
- Odu
- Ofua
- Pajoloro
- Oruanyi
- Ayojo
- Ciforo
- Ogujere
- Opejo
- Zoka
- Pagoro
- Pakondo
- Chesia
- Mangara
- Pamonye
- Origo
- Paoko
- Padula
- Pabongo
- Mbere
- Peyaru
- Oligo
- Mugi
- Dzaipi
- Niatoli
- Jurumini
- Yoro
- Ovuvu
- Endrebamvuku
- Openzizi
- Adjugopi
- Lire
- Pachara
- Umi
- Ofua
- Obora
- Bari
- Mudjopele
- East Opejo
- Paridi
- Pamari
- Kolamairo
- West Opejo
- Mirei
- Oizi
- Obu
- Odunipi
- Jihwa
- Openzizi
- East Ogboro
- Pagoro
- Uderi
- Kozeiza
- Molope
- Limule
- Esia
- Marindi
- Olwenyi
- Pajau
- Kalidini
- Kureku
- Obilokongo
Về Adjumani District, Northern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,971 |
Về Northern Region, Republic of Uganda
Dân số | 5,345,964 |
Tính số lượt xem | 53,409 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 412,130 |