Tất cả các múi giờ ở Kenai Peninsula Borough, Alaska, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Kenai Peninsula Borough – Alaska. Đánh bẩy Kenai Peninsula Borough, Alaska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kenai Peninsula Borough, Alaska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Kenai Peninsula Borough, Alaska, United States
Múi giờ "America/Anchorage"
Độ lệch UTC/GMT -08:00
15:24
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kenai Peninsula Borough, Alaska, United States
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 22:11 |
Tất cả các thành phố của Kenai Peninsula Borough, Alaska, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Kalifornsky
- Kenai
- Sterling
- Homer
- Soldotna
- Nikiski
- Seward
- Ridgeway
- Bear Creek
- Anchor Point
- Fritz Creek
- Cohoe
- Diamond Ridge
- Salamatof
- Ninilchik
- Funny River
- Fox River
- Happy Valley
- Kasilof
- Kachemak
- Kachemak City
- Nikolaevsk
- Cooper Landing
- Seldovia
- Nanwalek
- Moose Pass
- Hope
- Clam Gulch
- Port Graham
- Tyonek
- Seldovia Village
- Primrose
- Halibut Cove
- Crown Point
- Primrose
- Lowell Point
- Crown Point
- Beluga
- Sunrise
- Falls
- Lakeview
- Dahl
- Aurora (historical)
- Nikishka
- Nahotka
- Naptowne
- Nahodka
- Kachemak Silo
- The Lagoon
- Woodrow
- Peninsula Park Estates
- Millers Landing
- Silvertip
- Tobona (historical)
- Port Nikiski
- Point Possession
- Muskwa Village
- Iniskin
- Snug Harbor
- Shirleyville
- Chenik (historical)
- Skittok (historical)
- Wibel
- Iliamna Cabin (historical)
- Klutchevya
- Ostrovski (historical)
- Gilpatricks
- Lawing
- Kluchevaya
- Beluga
- Drift River
- Kustatan
- Possession
- Old Tyonek (historical)
- Yalik (historical)
- Skilak (historical)
- Jakolof Bay
- Toyonak (historical)
Về Kenai Peninsula Borough, Alaska, United States
Dân số | 40,802 |
Tính số lượt xem | 3,482 |
Về Alaska, United States
Dân số | 660,633 |
Tính số lượt xem | 51,578 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,172,313 |