Tất cả các múi giờ ở Floyd County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Floyd County – Kentucky. Đánh bẩy Floyd County, Kentucky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Floyd County, Kentucky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Floyd County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:39
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Floyd County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Tất cả các thành phố của Floyd County, Kentucky, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Prestonsburg
- Betsy Layne
- Auxier
- Martin
- Wheelwright
- Wayland
- Dwale
- Allen City
- Langley
- Midas
- Blue River
- Jacks Creek
- Justell
- Eastern
- Minnie
- Dotson
- Northern
- Warco
- Hippo
- Wonder
- Honaker
- Hueysville (historical)
- Welco Station
- Lackey
- David
- Craynor
- Bosco
- Banner
- Estill
- Wheelwright Junction
- Price
- Buckingham
- Beaver Junction
- Goodloe
- Bonanza
- Weeksbury
- Printer
- Harold
- West Garrett
- Stanville
- Porter Junction
- Orkney
- Sloan
- Pyramid
- New Allen
- Melvin
- Halo
- Blue Moon
- Arkansas
- Amba
- Watergap
- Tram
- Garrett
- Emma
- Colliver
- Woods
- Hite
- Grethel
- Galveston
- Dema
- Thomas
- Lancer
- Alphoretta
- Risner
- Hunter
- Drift
- Dana
- Cliff
- Burton
- Bays Branch
- Teaberry
- Osborn
- East McDowell
- Alvin
- Ivel
- Glo
- Beaver
- West Prestonsburg
- Ligon
- Endicott
- Hi Hat
- Bull Creek
- Whitaker
- McDowell
- Brainard
Về Floyd County, Kentucky, United States
Dân số | 39,451 |
Tính số lượt xem | 2,951 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 193,152 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,163,843 |