Tất cả các múi giờ ở Doña Ana County, New Mexico, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Doña Ana County – New Mexico. Đánh bẩy Doña Ana County, New Mexico mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Doña Ana County, New Mexico mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Doña Ana County, New Mexico, United States
Múi giờ "America/Denver"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
06:53
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Doña Ana County, New Mexico, United States
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Tất cả các thành phố của Doña Ana County, New Mexico, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Las Cruces
- Sunland Park
- Chaparral
- Anthony
- Santa Teresa
- University Park
- Vado
- San Ysidro
- Mesilla
- Radium Springs
- White Sands
- Hatch
- Berino
- Doña Ana
- San Miguel
- Mesquite
- La Union
- Salem
- Chamberino
- Fairacres
- San Pablo
- La Mesa
- Placitas
- Rodey
- Organ
- Rincon
- Garfield
- Tortugas
- Orange
- Hacienda Acres
- Mesilla Park
- El Ojito
- Spaceport City
- Lizard
- Rutter
- Leasburg
- Afton
- Four Points
- Chappel
- Anapra
- Mastodon
- Hockett
- Fort Selden
- Grama
- Vevay
- Picacho
- Malpais
- Kimball Place
- Aden
- Santo Tomas
- Kenzin
- Hill
- Hersey Place
- Modoc (historical)
- Pronto
- Noria
- Tonuco
- Lanark
- Boyd
- Strauss
- Potrillo
- La Union Vieja
- Angostura
Về Doña Ana County, New Mexico, United States
Dân số | 209,233 |
Tính số lượt xem | 2,604 |
Về New Mexico, United States
Dân số | 1,912,684 |
Tính số lượt xem | 65,402 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,155,333 |