Tất cả các múi giờ ở Nelson County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Nelson County – Virginia. Đánh bẩy Nelson County, Virginia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nelson County, Virginia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Nelson County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:29
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nelson County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Tất cả các thành phố của Nelson County, Virginia, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Nellysford
- Arrington
- Lovingston
- Shipman
- Schuyler
- Wintergreen
- Nash
- Avon
- Warminster
- Piney River
- Bryant
- Twin Poplars
- Tye River
- Gullysville
- Lawthorne Mill
- Gladstone
- Five Forks
- Adial
- Allens Creek
- Wingina
- Old Myndus
- Montebello
- Ramsey
- Massies Mill
- Lodebar
- Lanes Ford
- Kingswood
- Colleen
- Afton
- Tyro
- Faber
- White Rock
- Four Forks
- Shady Lane
- Red Apple Orchard
- Elma
- Piedmont
- Onan
- Oak Ridge
- Ottoway
- Norwood
- Greenfield
- Roseland
- Poplar Flats
- Midway Mills
- Martins Store
- Lakeview Heights
- Durrett Town
- Buffalo Springs
- Lowesville
- Jonesboro
- Rockfish
- Roses Mill
- Caskie
- Freshwater
- Hendersons Store
- Greenway
- Gordon Crossing
- Beech Grove
- Woods Mill
Về Nelson County, Virginia, United States
Dân số | 15,020 |
Tính số lượt xem | 2,095 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 317,591 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,173,324 |