Tất cả các múi giờ ở Jizzakh Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Jizzakh Province. Đánh bẩy Jizzakh Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jizzakh Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Uzbekistan, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian hiện tại ở Jizzakh Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
18:24
:36 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jizzakh Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Tất cả các thành phố của Jizzakh Province, Republic of Uzbekistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Jizzax
- Zomin
- Gagarin
- Paxtakor
- Dashtobod
- Dŭstlik
- G‘allaorol
- Zafarobod
- Istiqbol
- Paxtachi
- Gulzor
- Uchtepa
- Bo‘z
- Zarafshon
- Gobdun
- Kattaqishloq
- Mingchinor
- Achchi
- Uchastok Kuktash
- Detirim
- Kŭlboy
- G‘oliblar
- Sokkuduk
- Tamdy
- Arnasay
- Usmat
- Davlatobod
- Qorasoy
- Beshqubi
- Telman
- Mirzadala
- Usman
- Karabay
- Manas
- Yubileynyy
- Kholmyrza
- Pishag‘ar
- Uval
- Navro‘z
- Jibekjo‘li
- Dŭkey
- Zarbdor
- Kostakhi
- Bolgan
- Marjonbuloq
- Cho‘liguliston
- Qahramon
- Qoramozor
- Turkmen
- Juvonsiyrok
- Yangiobod
- Bog‘bon
- Sartyuz
- Toshkent
- Yangiqishloq
- Mug‘ol
- Nurafshon
- Chilonzor
Về Jizzakh Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 910,500 |
Tính số lượt xem | 3,887 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 242,341 |