Tất cả các múi giờ ở Komuna e Deçanit, Gjakova District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Deçanit – Gjakova District. Đánh bẩy Komuna e Deçanit, Gjakova District mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komuna e Deçanit, Gjakova District mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Kosovo. Mã điện thoại ở Republic of Kosovo. Mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian hiện tại ở Komuna e Deçanit, Gjakova District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:14
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komuna e Deçanit, Gjakova District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Tất cả các thành phố của Komuna e Deçanit, Gjakova District, Republic of Kosovo nơi chúng ta biết múi giờ
- Deçan
- Strellc i Epërm
- Isniq
- Strellc i Ulët
- Prilep
- Irzniq
- Dranoc
- Gllogjan
- Lluka e Eperme
- Lumbardhi
- Papraqan
- Lëbushë
- Lloqan
- Slup
- Lluka e Poshtme
- Pozhar
- Shaptej
- Prekolluk
- Carrabregu i Epërm
- Dubovik
- Rastavica
- Letovačište
- Voksh
- Ratisha e Poshtme
- Mali Vranovac
- Drenovačke Šume
- Pobergje
- Papiq
- Lëbushë e Vogël
- Baksa
- Jasiq
- Bari
- Bagashi
- Carrabregu i Poshtëm
- Babaloç
- Hulaj
- Maznik
- Shavar
- Dodiq
- Beleg
- Dashinoc
- Kodralija
- Belleja
- Prapaqani i Ri
- Bandera
- Dubrava
- Gramaqel
- Ratish e Eperme
- Bitesh i Eperm
Về Komuna e Deçanit, Gjakova District, Republic of Kosovo
Dân số | 50,500 |
Tính số lượt xem | 2,282 |
Về Gjakova District, Republic of Kosovo
Dân số | 194,672 |
Tính số lượt xem | 9,862 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,965 |