Tất cả các múi giờ ở Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Thërandës – Prizren District. Đánh bẩy Komuna e Thërandës, Prizren District mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komuna e Thërandës, Prizren District mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Kosovo. Mã điện thoại ở Republic of Kosovo. Mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian hiện tại ở Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:27
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Tất cả các thành phố của Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo nơi chúng ta biết múi giờ
- Suva Reka
- Peqan
- Leshan
- Budakovo
- Gjinoc
- Nishor
- Dragaqinë
- Jusenović Mahala
- Kosančić
- Graište Mahala
- Gornja Krušica
- Reshtan
- Bećir Mahala
- Ljubovce
- Krushicë e Poshtme
- Dulje
- Tršon
- Fangu
- Hodžaj Mahala
- Kodra Mahala
- Lužnica
- Sefer
- Bukosh
- Javor
- Kokolari Mahala
- Široko
- Reqan
- Kučuk Mahala
- Neprebishte
- Kamenica
- Kodralji
- Vrelo Mahala
- Dvorane
- Studenčane
- Bužalja
- Rašan Mahala
- Geljance
- Samodrazhe
- Kica
- Karačica
- Sopska Mahala
- Movljane
- Sopina
- Starovcana
- Palaš Mahala
- Bajraktari
- Grekovce
- Lugođija
- Nezović
- Grejkovce
- Ljimanavit Mahala
- Avdijević Mahala
- Delovce
- Savrovo
- Trnje
- Buć Mahala
- Barjaktar Mahala
- Sajtuk Mahala
- Selogražde
- Sllapuzhan
- Vrševce
- Topličane
- Suk-Mahala
- Rez
- Blace
- Greiçec
- Kostrce
- Semetište
- Tafoli Mahala
- Maçitevë
- Mušutište
- Papaz
- Ćar Mahala
- Ljugska Mahala
- Rafš Mahala
- Zekoli
- Dobrodeljane
- Popovljane
- Guri Mahala
- Sefer
- Lešanska Mahala
- Čajdrak
- Braović
- Smoković
- Dubrava
- Vraniq
- Aljović
- Paljuš Mahala
- Breshanc
Về Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 3,555 |
Về Prizren District, Republic of Kosovo
Dân số | 331,670 |
Tính số lượt xem | 13,666 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 104,902 |