Thời gian hiện tại ở Graište Mahala, Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Thërandës, Prizren District – Graište Mahala. Đánh bẩy Graište Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Graište Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Graište Mahala, nhiều khách sạn ở Graište Mahala, dân số ở Graište Mahala, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Graište Mahala, Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:15
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Graište Mahala, Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Graište Mahala, Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°24'24" 42.4067 |
Kinh độ | 20°52'43" 20.8786 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Prizren District, Republic of Kosovo
Dân số | 331,670 |
Tính số lượt xem | 13,697 |
Về Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 3,563 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 105,071 |
Sân bay gần Graište Mahala, Komuna e Thërandës, Prizren District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 23 km 14 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 80 km 49 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 130 km 81 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 134 km 83 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 136 km 85 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 146 km 91 ml |