Tất cả các múi giờ ở Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mudiyah – Muḩāfaz̧at Abyan. Đánh bẩy Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:03
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Tất cả các thành phố của Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Hajar Juwayl
- Umm Fara‘
- Far‘ān
- Am Jāyizah
- Dhawbah
- Umm Qanaila
- Am Maḩafḩaf
- Am Furayḑ
- Far‘ān
- Jiblat al Faraj
- Umm Sha‘ra
- Na‘ab
- Al Madārah
- Qaryat Ahl am ‘Asal
- Jiblat Badr
- Am Jenadiya
- Sākin Ahl Wāqis
- Umm Qaryah
- Jirshab
- Kawkab
- Am Ḩasak
- Al Qashabah
- Maqran
- Am Qulayţah
- Umm Muḩafḩaf
- ‘Alī Hādī
- Umm Qayf
- Ḩajar
- Qaisat Hama
- Sākin Ahl Martan
- Qaisat Sada
- Ath Thalib
- Maqāşir
- Mūdīyah
- Al Ḩabīl
- Umm Hasif
- Kabarān
- Al Ḩamām
- Al Qawz
- Manşab
- Na‘qal
- Awrumah
- Jiblat al Waznah
- Nawbat Ahl Ma‘war
- Al Qara
- Thuwayrayn
- Am Dura
- Am Maqbābah
- Qashbiri
- Al Qarn
- Makhshab
- Sākin Ahl Shubayḩī
- Ḩişn Asba
- Umm Şurrah
- Am Kaalif
- Ḩişn Bin Maiam
Về Mudiyah, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 34,879 |
Tính số lượt xem | 2,662 |
Về Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 494,849 |
Tính số lượt xem | 20,260 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,279,412 |